Có 2 kết quả:
呼噜 hū lu ㄏㄨ • 呼嚕 hū lu ㄏㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) snoring
(2) Taiwan pr. [hu1 lu1]
(2) Taiwan pr. [hu1 lu1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) snoring
(2) Taiwan pr. [hu1 lu1]
(2) Taiwan pr. [hu1 lu1]
Bình luận 0